Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɛr.ɪdʒ/

Ngoại động từ

sửa

disparage ngoại động từ /dɪ.ˈspɛr.ɪdʒ/

  1. Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh.
  2. Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa