disparaging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadisparaging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của disparage.
Tính từ
sửadisparaging (so sánh hơn more disparaging, so sánh nhất most disparaging)
- Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh.
- Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị.
Tham khảo
sửa- "disparaging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)