Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

disparaging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "disparage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disparaging /dɪ.ˈspɛr.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh.
  2. Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị.

Tham khảo sửa