Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈskəst/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

disgust ngoại động từ /dɪ.ˈskəst/

  1. Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng.
  2. Làm phẫn nộ, làm căm phẫn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa