Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh tởm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
tə̰ːm
˧˩˧
kïn
˧˥
təːm
˧˩˨
kɨn
˧˧
təːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
təːm
˧˩
kïŋ
˧˥˧
tə̰ːʔm
˧˩
Tính từ
sửa
kinh tởm
Kinh hãi và ghê tởm (nói khái quát).
Con quái vật nhìn
kinh tởm
thật.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
terrible