Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈskəs.təd/

Động từ sửa

disgusted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của disgust

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disgusted /dɪ.ˈskəs.təd/

  1. Chán ghét, phẫn nộ.

Tham khảo sửa