Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈskəs.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

disgusting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "disgust" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disgusting /dɪ.ˈskəs.tiɳ/

  1. Làm ghê tởm, làm kinh tởm.

Tham khảo sửa