Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

disgusting (so sánh hơn disgustinger hoặc more disgusting, so sánh nhất disgustingest hoặc most disgusting)

  1. Làm ghê tởm, làm kinh tởm.

Động từ

sửa

disgusting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của disgust.

Tham khảo

sửa