Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 憤怒.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəʔən˧˥ no̰ʔ˨˩fəŋ˧˩˨ no̰˨˨fəŋ˨˩˦ no˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fə̰n˩˧ no˨˨fən˧˩ no̰˨˨fə̰n˨˨ no̰˨˨

Động từ sửa

phẫn nộ

  1. Căm hờn tức giận đến cao độ, thể hiện ở nét mặt, thái độ, cử chỉ, hành động.
    Phẫn nộ trước một sự bất công.

Dịch sửa

Tham khảo sửa