Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discredited
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
discredited
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
discredit
Chia động từ
sửa
discredit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
discredit
Phân từ
hiện tại
discrediting
Phân từ
quá khứ
discredited
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
discredit
discredit
hoặc
discreditest
¹
discredits
hoặc
discrediteth
¹
discredit
discredit
discredit
Quá khứ
discredited
discredited
hoặc
discreditedst
¹
discredited
discredited
discredited
discredited
Tương lai
will
/
shall
²
discredit
will/shall
discredit
hoặc
wilt
/
shalt
¹
discredit
will/shall
discredit
will/shall
discredit
will/shall
discredit
will/shall
discredit
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
discredit
discredit
hoặc
discreditest
¹
discredit
discredit
discredit
discredit
Quá khứ
discredited
discredited
discredited
discredited
discredited
discredited
Tương lai
were
to
discredit
hoặc
should
discredit
were to
discredit
hoặc should
discredit
were to
discredit
hoặc should
discredit
were to
discredit
hoặc should
discredit
were to
discredit
hoặc should
discredit
were to
discredit
hoặc should
discredit
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
discredit
—
let’s
discredit
discredit
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.