Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
信任
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
ɲiə̰ʔm
˨˩
tḭn
˩˧
ɲiə̰m
˨˨
tɨn
˧˥
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
ɲiəm
˨˨
tin
˩˩
ɲiə̰m
˨˨
tḭn
˩˧
ɲiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
tín
nhiệm
Tin cậy
ở một
nhiệm vụ
cụ thể
nào đó.
Được cử tri
tín nhiệm
bầu vào quốc hội.
Mất
tín nhiệm
.
Tham khảo
sửa
"
tín nhiệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)