discountenance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkɑʊn.tə.nənts/
Ngoại động từ
sửadiscountenance ngoại động từ /dɪs.ˈkɑʊn.tə.nənts/
- Làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống.
- Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
- Tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành.
Chia động từ
sửadiscountenance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discountenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)