Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈskrɑɪb/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

describe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn describes, phân từ hiện tại describing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ described)

  1. Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
  2. Vạch, vẽ.
    to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa
  3. Cho là, coi là; định tính chất.
    he described hinself as a doctor — nó tự xưng là bác sĩ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa