Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

demonstrate ngoại động từ /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/

  1. Chứng minh, giải thích.
  2. Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy .

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

demonstrate nội động từ /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/

  1. Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng.
    to demonstrate in favour of something — biểu tình ủng hộ ai cái gì
  2. (Quân sự) Thao diễn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa