Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu dương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰w
˧˩˧
zɨəŋ
˧˧
ɓiəw
˧˩˨
jɨəŋ
˧˥
ɓiəw
˨˩˦
jɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiəw
˧˩
ɟɨəŋ
˧˥
ɓiə̰ʔw
˧˩
ɟɨəŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
biểu dương
Công khai
khen ngợi
(
người
tốt
,
việc
tốt) cho
mọi người
biết
.
biểu dương
tinh thần tương thân tương ái
Phô bày
cái
mạnh
của mình để
gây
tin tưởng
hoặc gây
thanh
thế
.
cuộc diễu hành
biểu dương
lực lượng
Đồng nghĩa
sửa
tuyên dương
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam