Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dime
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪm/
Danh từ
sửa
dime
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈdɑɪm/
Một
hào
(1 qoành 0 đô la).
(
The dimes
) (từ lóng)
tiền
.
(
Định ngữ
)
Rẻ tiền
.
a
dime
novel
— tiểu thuyết rẻ tiền
Thành ngữ
sửa
not to care a dime
:
Cóc cần
tí
gì,
chả
cần
tí
nào.
Tham khảo
sửa
"
dime
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)