Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪm/

Danh từ sửa

dime (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈdɑɪm/

  1. Một hào (1 qoành 0 đô la).
  2. (The dimes) (từ lóng) tiền.
  3. (Định ngữ) Rẻ tiền.
    a dime novel — tiểu thuyết rẻ tiền

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa