Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

dashing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dash.

Tính từ

sửa

dashing

  1. Rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng.
    a dashing attack — cuộc tấn công chớp nhoáng
  2. Hăng (ngựa... ); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người).
  3. Diện, chưng diện, bảnh bao.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa