dashing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadashing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dash.
Tính từ
sửadashing
- Rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng.
- a dashing attack — cuộc tấn công chớp nhoáng
- Hăng (ngựa... ); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người).
- Diện, chưng diện, bảnh bao.
Tham khảo
sửa- "dashing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)