Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quả quyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ː
˧˩˧
kwt
˧˥
kwaː
˧˩˨
kwk
˩˧
waː
˨˩˦
wk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˩
kwt
˩˩
kwa̰ːʔ
˧˩
kwt
˩˧
Tính từ
sửa
quả quyết
Không hề
do dự
, không
ngại
bất cứ
hoàn cảnh
nào.
Một con người
quả quyết
.
Hành động
quả quyết
.
Động từ
sửa
quả quyết
Nói
một cách
chắc chắn
,
không hề
do dự
.
Ai dám
quả quyết
chuyện đó là đúng .
Thầy
quả quyết
rằng kì thi tới nhiều em trong lớp sẽ đậu đại học.
Tham khảo
sửa
"
quả quyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)