vùn vụt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṳn˨˩ vṵʔt˨˩ | juŋ˧˧ jṵk˨˨ | juŋ˨˩ juk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vun˧˧ vut˨˨ | vun˧˧ vṵt˨˨ |
Tính từ
sửavùn vụt
- Từ gợi tả tốc độ di chuyển hoặc tăng tiến rất nhanh, liên tục, đến mức như không kịp nhận biết được.
- Tên bay vùn vụt.
- Thời gian vùn vụt trôi.
Tham khảo
sửa- Vùn vụt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam