dans
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃/
Giới từ
sửadans /dɑ̃/
- (Chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) Trong.
- Être dans la chambre — ở trong phòng
- Entrer dans la maison — vào trong nhà
- Dans les siècles passés — trong những thế kỷ trước
- Il reviendra dans trois jours — nó sẽ trở lại trong ba ngày nữa
- Dans le ciel — ở trên trời
- Jeter dans le feu — ném vào trong lửa
- Être dans la misère — ở trong hoàn cảnh nghèo khổ
- (Chỉ cách thức) Với, vì, theo.
- (Thân mật) Độ, chừng.
Từ đồng âm
sửa- Dam, dent
Tham khảo
sửa- "dans", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dans | dansen |
Số nhiều | danser | dansene |
dans gđ
- Bài khiêu vũ. Sự múa, vũ.
- Kan jeg få en dans med deg?
- å være ute av dansen — Bị loại ra ngoài cuộc.
- Livet er ingen dans på roser. — Đời không phải chỉ là màu hồng.
- Nå skal det bli en annen dans. — Bây giờ sẽ có sự thay đổi.
- Buổi khiêu vũ.
- Orkesteret spiller opp til dans.
- Skal du gå på dansen på hotellet lørdag?
- å gå på dans
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "dans", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)