Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buoy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbuː.i/
Danh từ
sửa
buoy
/ˈbuː.i/
(
Hàng hải
)
Phao
,
phao
cứu
đắm ((cũng)
life
buoy
).
(
Nghĩa bóng
)
Chỗ
nương tựa
.
Ngoại động từ
sửa
buoy
ngoại động từ
/ˈbuː.i/
Đặt
phao
,
thả
phao
.
to
buoy
[out] a channel
— thả phao ở eo biển
(
Thường +
up
)
giữ
cho
khỏi
chìm
, làm cho
nổi
,
nâng
lên
.
(
Thường +
up
)
giữ vững
tinh thần
, làm cho
phấn chấn
.
to be buoyed up with new hope
— phấn chấn lên với niềm hy vọng mới
Tham khảo
sửa
"
buoy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)