Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cycle (số nhiều cycles) /ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Vật lý) Chu kỳ, chu trình.
    reversible cycle — chu trình thuận nghịch
  2. (Hoá học) Vòng.
  3. Tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề.
  4. Xe đạp.

Nội động từ

sửa

cycle nội động từ /ˈsɑɪ.kəl/

  1. Quay vòng tròn theo chu kỳ.
  2. Đi xe đạp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa