Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsaɪk(ə)lɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: cy‧cling

Động từ

sửa

cycling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cycle.

Danh từ

sửa

cycling (đếm đượckhông đếm được, số nhiều cyclings)

  1. Sự đi xe đạp.

Tham khảo

sửa