curate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- ngoại động từ
- IPA: /ˈkjʊr.eɪt/
- danh từ
- IPA: /ˈkjʊr.ət/
Ngoại động từ
sửacurate
- Phụ trách (nhà bảo tàng...).
- (Luật pháp) Quản lý, trông nom (trẻ vị thành niên).
- Làm ủy viên ban quản trị (trường đại học).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của curate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curate | |||||
Phân từ hiện tại | curating | |||||
Phân từ quá khứ | curated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curate | curate hoặc curatest¹ | curates hoặc curateth¹ | curate | curate | curate |
Quá khứ | curated | curated hoặc curatedst¹ | curated | curated | curated | curated |
Tương lai | will/shall² curate | will/shall curate hoặc wilt/shalt¹ curate | will/shall curate | will/shall curate | will/shall curate | will/shall curate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curate | curate hoặc curatest¹ | curate | curate | curate | curate |
Quá khứ | curated | curated | curated | curated | curated | curated |
Tương lai | were to curate hoặc should curate | were to curate hoặc should curate | were to curate hoặc should curate | were to curate hoặc should curate | were to curate hoặc should curate | were to curate hoặc should curate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curate | — | let’s curate | curate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacurate (số nhiều curates)
- (Tôn giáo) Cha phó.
- curate in charge — cha phụ trách tạm thời
Tham khảo
sửa- "curate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)