Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
ngoại động từ
IPA: /ˈkjʊr.eɪt/
danh từ
IPA: /ˈkjʊr.ət/

Ngoại động từ

sửa

curate

  1. Phụ trách (nhà bảo tàng...).
  2. (Luật pháp) Quản lý, trông nom (trẻ vị thành niên).
  3. Làm ủy viên ban quản trị (trường đại học).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

curate (số nhiều curates)

  1. (Tôn giáo) Cha phó.
    curate in charge — cha phụ trách tạm thời

Tham khảo

sửa