Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủy viên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Uỷ:
giao
việc
;
viên:
người làm
công tác
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wḭ
˧˩˧
viən
˧˧
wi
˧˩˨
jiəŋ
˧˥
wi
˨˩˦
jiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˩
viən
˧˥
wḭʔ
˧˩
viən
˧˥˧
Danh từ
sửa
ủy viên
Uỷ viên
(Xem
từ nguyên
1)
Người
có chân trong một
uỷ ban
.
Tham khảo
sửa
"
ủy viên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)