Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

coop /ˈkuːp/

  1. Lồng , chuồng .
  2. Cái đó, cái lờ (bắt cá).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhà tù, trại giam.
    to fly the coop — trốn khỏi nhà tù

Ngoại động từ

sửa

coop ngoại động từ /ˈkuːp/

  1. Nhốt vào lồng (chuồng).
  2. (Thường + up, in) giam, nhốt lại.
    a cold has kept me cooped up all day in the house — cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)