contrive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈtrɑɪv/
Động từ sửa
contrive /kən.ˈtrɑɪv/
- Nghĩ ra, sáng chế ra.
- to contrive a device for opening tins — nghĩ ra được một cái để mở hộp
- Trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt.
- Xoay xở, lo liệu (việc nhà... ).
- Bày mưu tính kế.
Chia động từ sửa
contrive
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "contrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)