Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌsɔrt/

Danh từ

sửa

consort (số nhiều consorts)

  1. Chồng, vợ (của vua chúa).
    king (prince) consort — chồng nữ hoàng
    empress consort — hoàng hậu
    queen consort — vương hậu
  2. (Hàng hải) Tàu thuyền cùng đi với nhau một đường.
    to sail in consort — cùng đi với nhau một đường tàu thuyền

Nội động từ

sửa

consort nội động từ /ˈkɑːn.ˌsɔrt/

  1. Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với.
    to consort with someone — đi lại giao thiệp với ai
  2. (+ with) Phù hợp, hoà hợp.
    to consort with something — phù hợp với cái gì

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

consort ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌsɔrt/

  1. Kết thân, kết giao.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa