Tiếng Anh sửa

 
connect

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈnɛkt/

Ngoại động từ sửa

connect ngoại động từ /kə.ˈnɛkt/

  1. Nối, nối lại, chấp nối, câu thông.
    to connect one thing to (with) number — nối vật này với vật khác
  2. Liên hệ (trong ý nghĩ).
  3. Làm cho có mạch lạc.
  4. (Thường) , dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với.
    to be connected with a family — kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

connect nội động từ /kə.ˈnɛkt/

  1. Nối nhau, nối tiếp nhau.
    the two trains connect at Y — hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa