concern
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɜːn/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɜːn] |
Danh từ
sửaconcern /kən.ˈsɜːn/
- (+ with) Sự liên quan đến, sự dính líu đến.
- that has no concern with the question — cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
- (+ in) Lợi, lợi lộc; phần, cổ phần.
- to have no concern in an affair — không có lợi gì trong một việc nào
- to have a concern in a business — có cổ phần trong một việc kinh doanh
- Việc, chuyện phải lo.
- it's no concern of mine — đó không phải là việc của tôi
- Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm.
- to be filled with concern — đầy lo ngại
- to notice with deep concern that... — rất lo ngại, thấy rằng...
- Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh.
- (Thông tục) Cái, vật (gì).
- the whole concern was smashed — tất cả cái đó bị đập tan
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaconcern ngoại động từ /kən.ˈsɜːn/
- Liên quan, dính líu tới; nhúng vào.
- that doesn't concern you at all — việc đó không dính líu gì tới anh
- don't concern yourself with other people's affairs — đừng có nhúng vào việc của người khác
- I'm not concerned — không phải việc tôi
- Lo lắng, băn khoăn; quan tâm.
- please don't be concerned about me — đừng lo cho tôi
- everybody was concerned at the news — mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "concern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)