compares
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacompares
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của compare
Chia động từ
sửacompare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compare | |||||
Phân từ hiện tại | comparing | |||||
Phân từ quá khứ | compared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compares hoặc compareth¹ | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared hoặc comparedst¹ | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | will/shall² compare | will/shall compare hoặc wilt/shalt¹ compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compare | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compare | — | let’s compare | compare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.