commander
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmæn.dɜː/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmæn.dɜː] |
Danh từ
sửacommander (số nhiều commanders) /kə.ˈmæn.dɜː/
- Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy.
- the commander of an operation — người chỉ huy cuộc hành quân
- (Kỹ thuật) Cái vồ lớn.
- Trung tá hải quân (Anh, Mỹ).
Tham khảo
sửa- "commander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửacommander ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.de/
- Ra lệnh, sai khiến.
- Chỉ huy.
- Commander une armée — chỉ huy một đội quân
- Bao quát.
- Lieu qui commande une vue immense — nơi bao quát một cảnh bao la
- Án ngữ, che chở.
- Ce fort commande la ville — pháo đài này án ngữ cả thành phố
- Đặt làm, đặt mua.
- Commander du vin — đặt mua rượu vang
- Commander une chemise au tailleur — đặt thợ may áo sơ mi
- Bắt, buộc.
- Commander le respect — bắt người ta phải kính trọng
- (Kỹ thuật) Điều khiển.
- Pédale commandant les freins — bàn đạp điều khiển phanh
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửacommander nội động từ /kɔ.mɑ̃.de/
- Sai khiến.
- Commander à ses enfants — sai khiến con cái
- Chỉ huy.
- Qui est-ce qui commande ici? — Ai chỉ huy ở đây?
- (Nghĩa bóng) Chế ngự.
- Commander à ses passions — chế ngự dục vọng
Tham khảo
sửa- "commander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)