Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmæn.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

commander (số nhiều commanders) /kə.ˈmæn.dɜː/

  1. Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy.
    the commander of an operation — người chỉ huy cuộc hành quân
  2. (Kỹ thuật) Cái vồ lớn.
  3. Trung tá hải quân (Anh, Mỹ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.de/

Ngoại động từ

sửa

commander ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.de/

  1. Ra lệnh, sai khiến.
  2. Chỉ huy.
    Commander une armée — chỉ huy một đội quân
  3. Bao quát.
    Lieu qui commande une vue immense — nơi bao quát một cảnh bao la
  4. Án ngữ, che chở.
    Ce fort commande la ville — pháo đài này án ngữ cả thành phố
  5. Đặt làm, đặt mua.
    Commander du vin — đặt mua rượu vang
    Commander une chemise au tailleur — đặt thợ may áo sơ mi
  6. Bắt, buộc.
    Commander le respect — bắt người ta phải kính trọng
  7. (Kỹ thuật) Điều khiển.
    Pédale commandant les freins — bàn đạp điều khiển phanh

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

commander nội động từ /kɔ.mɑ̃.de/

  1. Sai khiến.
    Commander à ses enfants — sai khiến con cái
  2. Chỉ huy.
    Qui est-ce qui commande ici? — Ai chỉ huy ở đây?
  3. (Nghĩa bóng) Chế ngự.
    Commander à ses passions — chế ngự dục vọng

Tham khảo

sửa