décommander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửadécommander ngoại động từ /de.kɔ.mɑ̃.de/
- Hủy dơn đặt (hàng... ).
- Décommander une robe — hủy đơn đặt may áo.
- Báo thôi.
- Décommander des invités — báo thôi mời khách.
- Décommander un rendez-vous — báo thôi hẹn gặp.
Tham khảo
sửa- "décommander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)