Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chế ngự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˥
ŋɨ̰ʔ
˨˩
ʨḛ
˩˧
ŋɨ̰
˨˨
ʨe
˧˥
ŋɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˩˩
ŋɨ
˨˨
ʨe
˩˩
ŋɨ̰
˨˨
ʨḛ
˩˧
ŋɨ̰
˨˨
Từ nguyên
sửa
Chế
:
ngăn cản
;
ngự
:
ngăn
lại
Động từ
sửa
chế ngự
Ngăn chặn
các
lực lượng
thiên nhiên
tác hại
đến
con người
.
Loài người đã
chế ngự
được sấm sét.
Tham khảo
sửa
"
chế ngự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)