Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ŋɨ̰ʔ˨˩ʨḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨ʨe˧˥ ŋɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ŋɨ˨˨ʨe˩˩ ŋɨ̰˨˨ʨḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨

Từ nguyên

sửa
Chế: ngăn cản; ngự: ngăn lại

Động từ

sửa

chế ngự

  1. Ngăn chặn các lực lượng thiên nhiên tác hại đến con người.
    Loài người đã chế ngự được sấm sét.

Tham khảo

sửa