Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interdire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛʁ.diʁ/
Ngoại động từ
sửa
interdire
ngoại động từ
/ɛ̃.tɛʁ.diʁ/
Cấm
,
cấm đoán
,
cấm chỉ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm cho
sững sờ
.
Trái nghĩa
sửa
Approuver
,
commander
,
permettre
Tham khảo
sửa
"
interdire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)