khiển
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiə̰n˧˩˧ | kʰiəŋ˧˩˨ | kʰiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiən˧˩ | xiə̰ʔn˧˩ |
Phó từSửa đổi
khiển
- là một từ bổ nghĩa cho các từ khác, hầu như không có nghĩa gì hết nếu nó đứng một mình. Các từ ghép với khiển như điều khiển, khiển trách...