Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trung tá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
trung tá
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
taː
˧˥
tʂuŋ
˧˥
ta̰ː
˩˧
tʂuŋ
˧˧
taː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˥
taː
˩˩
tʂuŋ
˧˥˧
ta̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
trung tá
Bậc
quân hàm
trên
thiếu tá
dưới
đại
tá
(hoặc thượng tá, trong tổ chức quân đội một số nước).
Tham khảo
sửa
"
trung tá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)