clarion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛr.i.ən/
Hoa Kỳ | [ˈklɛr.i.ən] |
Danh từ
sửaclarion /ˈklɛr.i.ən/
- (Quân sự) Kèn.
- Tiếng vang lanh lảnh.
- Tiếng kêu thúc giục.
Tính từ
sửaclarion /ˈklɛr.i.ən/
Ngoại động từ
sửaclarion ngoại động từ /ˈklɛr.i.ən/
- Truyền đi, vang đi, truyền vang đi.
- to clarion [forth] the news — truyền vang tin đi khắp nơi
- Ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ.
- to clarion someone's praises — ca tụng ai ầm ĩ
Chia động từ
sửaclarion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clarion | |||||
Phân từ hiện tại | clarioning | |||||
Phân từ quá khứ | clarioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarion | clarion hoặc clarionest¹ | clarions hoặc clarioneth¹ | clarion | clarion | clarion |
Quá khứ | clarioned | clarioned hoặc clarionedst¹ | clarioned | clarioned | clarioned | clarioned |
Tương lai | will/shall² clarion | will/shall clarion hoặc wilt/shalt¹ clarion | will/shall clarion | will/shall clarion | will/shall clarion | will/shall clarion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarion | clarion hoặc clarionest¹ | clarion | clarion | clarion | clarion |
Quá khứ | clarioned | clarioned | clarioned | clarioned | clarioned | clarioned |
Tương lai | were to clarion hoặc should clarion | were to clarion hoặc should clarion | were to clarion hoặc should clarion | were to clarion hoặc should clarion | were to clarion hoặc should clarion | were to clarion hoặc should clarion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clarion | — | let’s clarion | clarion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clarion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)