chiêm tinh học
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəm˧˧ tïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | ʨiəm˧˥ tïn˧˥ ha̰wk˨˨ | ʨiəm˧˧ tɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ hawk˨˨ | ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | ʨiəm˧˥˧ tïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ sửa
chiêm tinh học
- Hệ thống bói toán tiên đoán về vấn đề nhân loại và sự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối của thiên thể.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Hệ thống bói toán tiên đoán bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối của thiên thể