Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Minh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mïŋ
˧˧
mïn
˧˥
mɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mïŋ
˧˥
mïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Minh
Một
triều đại
phong kiến
Trung Quốc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ming
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)