Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

certified

  1. Quá khứphân từ quá khứ của certify

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

certified

  1. Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực.
    certified milk — sữa đã kiểm nghiệm
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được đảm bảo giá trị.
  3. (Y học) Được chứng nhậnmắc bệnh tinh thần.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)