certified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacertified
Chia động từ
sửacertify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to certify | |||||
Phân từ hiện tại | certifying | |||||
Phân từ quá khứ | certified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | certify | certify hoặc certifiest¹ | certifies hoặc certifieth¹ | certify | certify | certify |
Quá khứ | certified | certified hoặc certifiedst¹ | certified | certified | certified | certified |
Tương lai | will/shall² certify | will/shall certify hoặc wilt/shalt¹ certify | will/shall certify | will/shall certify | will/shall certify | will/shall certify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | certify | certify hoặc certifiest¹ | certify | certify | certify | certify |
Quá khứ | certified | certified | certified | certified | certified | certified |
Tương lai | were to certify hoặc should certify | were to certify hoặc should certify | were to certify hoặc should certify | were to certify hoặc should certify | were to certify hoặc should certify | were to certify hoặc should certify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | certify | — | let’s certify | certify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacertified
- Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực.
- certified milk — sữa đã kiểm nghiệm
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được đảm bảo giá trị.
- (Y học) Được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần.
Tham khảo
sửa- "certified", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)