nhận thực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔn˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ | ɲə̰ŋ˨˨ tʰɨ̰k˨˨ | ɲəŋ˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˨˨ tʰɨk˨˨ | ɲə̰n˨˨ tʰɨ̰k˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửanhận thực
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhận thực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)