chứng nhận
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˥ ɲə̰ʔn˨˩ | ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲə̰ŋ˨˨ | ʨɨŋ˧˥ ɲəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˩˩ ɲən˨˨ | ʨɨŋ˩˩ ɲə̰n˨˨ | ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲə̰n˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từSửa đổi
chứng nhận
- Xác nhận điều gì đó là có thật.
- Chứng nhận của cơ quan.
- Chứng nhận đúng như sự thật .
- Ai chứng nhận cho điều đó.
Tham khảoSửa đổi
- "chứng nhận". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)