cart
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːrt/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːrt] |
Danh từ
sửacart /ˈkɑːrt/
Thành ngữ
sửa- to be the cart: (Từ lóng) Ở trong tình thế lúng túng khó khăn.
- to put the cart before the horse: Làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân.
Ngoại động từ
sửacart ngoại động từ /ˈkɑːrt/
Chia động từ
sửacart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cart | |||||
Phân từ hiện tại | carting | |||||
Phân từ quá khứ | carted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cart | cart hoặc cartest¹ | carts hoặc carteth¹ | cart | cart | cart |
Quá khứ | carted | carted hoặc cartedst¹ | carted | carted | carted | carted |
Tương lai | will/shall² cart | will/shall cart hoặc wilt/shalt¹ cart | will/shall cart | will/shall cart | will/shall cart | will/shall cart |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cart | cart hoặc cartest¹ | cart | cart | cart | cart |
Quá khứ | carted | carted | carted | carted | carted | carted |
Tương lai | were to cart hoặc should cart | were to cart hoặc should cart | were to cart hoặc should cart | were to cart hoặc should cart | were to cart hoặc should cart | were to cart hoặc should cart |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cart | — | let’s cart | cart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)