Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bust /ˈbəst/

  1. Tượng nửa người.
  2. Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ).

Danh từ

sửa

bust /ˈbəst/

  1. (Từ lóng) (như) bust.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

bust /ˈbəst/

  1. Phá sản, vỡ nợ.
  2. Chè chén say sưa.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)