built
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabuilt
- Sự xây dựng.
- Kiểu kiến trúc.
- Khổ người tầm vóc.
- man of strong build — người có tầm vóc khoẻ
- to be of the same build — cùng tầm vóc
Động từ
sửabuilt (bất qui tắc) built
- Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên.
- to build a railway — xây dựng đường xe lửa
- to build a new society — xây dựng một xã hội mới
- birds build nests — chim làm tổ
Thành ngữ
sửa- to build into: Xây gắn vào, gắn vào (tường).
- to build on (upon):
- to build up:
- to be build in: Có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh.
Tham khảo
sửa- "built", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)