Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo̰˧˩˧ ŋɨə̤j˨˩kʰo˧˩˨ ŋɨəj˧˧kʰo˨˩˦ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˩ ŋɨəj˧˧xo̰ʔ˧˩ ŋɨəj˧˧

Định nghĩa sửa

khổ người

  1. Dáng vóc cao, thấp, to, . . . của thân người.
    Khổ người tầm thước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa