Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

broadside (số nhiều broadsides) /ˈbrɔd.ˌsɑɪd/

  1. (Hàng hải) Phần mạn tàu nổi trên mặt nước.
  2. (Hàng hải) Toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;; (Nghĩa bóng) Cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập.
    to give someone a broadside — tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
  3. Như broadsheet

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa