Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪ.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bridle /ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. Cương (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Sự kiềm chế.
    to put a bridle on one's desires — kiềm chế ham muốn
  3. (Hàng hải) Dây cột thuyền.
  4. (Giải phẫu) Dây hãm.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

bridle ngoại động từ /ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. Thắng cương (cho ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Kiềm chế.
    to bridle one's ambitions — kiềm chế tham vọng của mình

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

bridle nội động từ /ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. Bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ).
    to bridle up with anger — hất đầu bực tức

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa