Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæk.ˌbɔl/

Động từ

sửa

blackball /ˈblæk.ˌbɔl/

  1. Bỏ phiếu phủ quyết, không bầu cho.
  2. Khai trừ ai ra khỏi nhóm, cộng động, tập thể, v.v...

Danh từ

sửa

blackball (số nhiều blackballs)

  1. Phiếu chống.
  2. Một loại kẹo màu đen.


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa