beggar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛ.ɡɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbɛ.ɡɜː] |
Danh từ
sửabeggar /ˈbɛ.ɡɜː/
- Người ăn mày, người ăn xin.
- (Thông tục) Gã, thằng, thằng cha.
- you little beggar! — a, thằng ranh con
Thành ngữ
sửa- beggars must (should) be no choosers: Ăn mày còn đòi xôi gấc.
- to know something as well as a beggar knows his bag: Xem Know
Ngoại động từ
sửabeggar ngoại động từ /ˈbɛ.ɡɜː/
- Làm nghèo đi, làm khánh kiệt.
- (Nghĩa bóng) Vượt xa; làm cho thành bất lực.
Thành ngữ
sửa- to beggar description: Xem Description
Chia động từ
sửabeggar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to beggar | |||||
Phân từ hiện tại | beggaring | |||||
Phân từ quá khứ | beggared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beggar | beggar hoặc beggarest¹ | beggars hoặc beggareth¹ | beggar | beggar | beggar |
Quá khứ | beggared | beggared hoặc beggaredst¹ | beggared | beggared | beggared | beggared |
Tương lai | will/shall² beggar | will/shall beggar hoặc wilt/shalt¹ beggar | will/shall beggar | will/shall beggar | will/shall beggar | will/shall beggar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beggar | beggar hoặc beggarest¹ | beggar | beggar | beggar | beggar |
Quá khứ | beggared | beggared | beggared | beggared | beggared | beggared |
Tương lai | were to beggar hoặc should beggar | were to beggar hoặc should beggar | were to beggar hoặc should beggar | were to beggar hoặc should beggar | were to beggar hoặc should beggar | were to beggar hoặc should beggar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | beggar | — | let’s beggar | beggar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "beggar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)