description
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈskrɪp.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈskrɪp.ʃən] |
Danh từ
sửadescription /dɪ.ˈskrɪp.ʃən/
- Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả.
- beyond description — không thể tả được
- Diện mạo, tướng mạo, hình dạng.
- Sự vạch, sự vẽ (hình).
- (Thông tục) Hạng, loại.
- books of every description — sách đủ các loại
- a person of such description — người thuộc hạng như thế ấy
- Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh... ).
Tham khảo
sửa- "description", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛs.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
description /dɛs.kʁip.sjɔ̃/ |
descriptions /dɛs.kʁip.sjɔ̃/ |
description gc /dɛs.kʁip.sjɔ̃/
- Sự mô tả, sự tả.
- Bản liệt kê.
- Description des meubles saisis — bản liệt kê những đồ gỗ tịch thu
- Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh.
Tham khảo
sửa- "description", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)